Theo báo cáo tài chính ngân hàng nhà nước Việt Nam năm 2023, tỷ lệ nợ xấu nội bảng của hệ thống ngân hàng đã vượt 2%, cao nhất trong 5 năm. Nguyên nhân chính là Rủi ro tín dụng – kẻ thù số một của ngành tài chính.
Trong năm 2023, các ngân hàng trên thế giới cũng chịu ảnh hưởng như Silicon Valley Bank (SVB) đã phá sản do mất kiểm soát rủi ro tín dụng, gây tổn thất hàng tỷ USD. Tại Việt Nam, nhiều doanh nghiệp cũng lao đao vì mất khả năng thanh toán, tạo áp lực lớn với hệ thống tài chính.
Vậy rủi ro tín dụng là gì? Nó có thể dẫn đến những hậu quả nào? Làm sao để nhận biết và kiểm soát hiệu quả? Bài viết này, Kế Toán VN sẽ giúp bạn hiểu rõ tất cả!
1. Rủi ro tín dụng là gì?
Rủi ro tín dụng là khả năng bên vay không thực hiện được nghĩa vụ thanh toán nợ gốc và lãi đúng theo hạn hợp đồng, gây tổn thất tài chính cho bên cho vay.
Ta có thể hiểu đơn giản, rủi ro tín dụng xảy ra khi:
- Khi người đi vay (cá nhân/doanh nghiệp) không thể trả nợ cho ngân hàng.
- Khi ngân hàng cho vay nhưng không thu hồi được tiền.
Rủi ro tín dụng thường xảy ra phổ biến tại lĩnh vực ngân hàng, tài chính, và đầu tư. Đặc biệt trong tình huống nền kinh tế biến động mạnh, suy giảm kinh tế thì rủi ro tín dụng ngày càng tăng.
Theo báo cáo ngân hàng thế giới năm 2023, rủi ro tín dụng chiếm tới 60-70% tổng rủi ro tài chính của các ngân hàng thương mại trên toàn cầu. Điều này cho thấy rằng, tín dụng luôn là “con dao hai lưỡi”.
2. Tác động của rủi ro tín dụng
Rủi ro tín dụng không chỉ ảnh hưởng đến ngân hàng, mà còn tác động đến doanh nghiệp, cá nhân và nền kinh tế nói chung:
Ảnh hưởng đến ngân hàng:
- Tăng tỷ lệ nợ xấu, làm giảm khả năng cho vay của ngân hàng.
- Mất vốn, giảm lợi nhuận, ảnh hưởng đến cổ đông và nhà đầu tư.
- Tăng khả năng phá sản nếu nợ xấu vượt quá mức kiểm soát.
Ảnh hưởng đối với doanh nghiệp:
- Hạn chế khả năng tiếp cận vốn, gây khó khăn trong đầu tư và mở rộng kinh doanh.
- Tăng áp lực tài chính, khiến doanh nghiệp mất khả năng thanh toán, nguy cơ phá sản.
- Giảm uy tín với các đối tác tài chính, làm giảm khả năng huy động vốn của doanh nghiệp.
Ảnh hưởng đến nền kinh tế:
- Xảy ra khủng hoảng tài chính nếu nhiều ngân hàng và doanh nghiệp cùng rời vào nợ xấu.
- Suy giảm niềm tin vào hệ thống tài chính, làm giảm dòng vốn đầu tư từ nước ngoài.
- Tăng tỷ lệ thất nghiệp do doanh nghiệp phá sản, kéo theo suy giảm kinh tế.
3. Các loại rủi ro tín dụng trong ngân hàng
Đối với lĩnh vực ngân hàng, các rủi ro tín dụng chỉ đến từ người vay, mà còn xuất phát từ các tổ chức tài chính và yếu tố bên ngoài. Dưới đây là 4 loại rủi ro tín dụng mà ngân hàng thường gặp:
- Rủi ro tín dụng do khách hàng vay vốn (không có khả năng trả nợ): Đây là loại rủi ro phổ biến nhất, xảy ra khi cá nhân hoặc doanh nghiệp vay vốn nhưng không thể trả nợ đúng hạn.
- Rủi ro tín dụng do tổ chức tín dụng (ngân hàng, công ty tài chính) thiếu quản lý rủi ro hiệu quả: Rủi ro này xảy ra khi ngân hàng xét duyệt khoản vay lỏng lẻo, không kiểm soát chặt chẽ danh mục tín dụng, hệ thống đánh giá tín dụng lỗi thời.
- Rủi ro tín dụng từ yếu tố bên ngoài: Bao gồm các yếu tố như suy thoái kinh tế, biến động chính trị, thiên tai, dịch bệnh,…
- Rủi ro tín dụng hệ thống: Đây là loại rủi ro nguy hiểm nhất, xảy ra khi một tổ chức tài chính hoặc doanh nghiệp lớn mất khả năng thanh toán, kéo theo sự sụp đổ của hàng loạt tổ chức khác.
4. Hạn mức rủi ro tín dụng là gì?
Hạn mức rủi ro tín dụng là mức giới hạn tối đa mà ngân hàng có thể chấp nhận được với rủi ro tín dụng của một khoản vay, khách hàng hoặc danh mục tín dụng.
Mục tiêu của hạn mức tín dụng là kiểm soát tổn thất tiềm ẩn, giúp ngân hàng duy trì sự ổn định tài chính và hạn chế nợ xấu vượt kiểm soát.
Ta có thể hiểu đơn giản như sau:
- Ngân hàng không thể cho vay quá nhiều với một cá nhân hoặc ngành nghề có rủi ro cao.
- Mỗi khoản vay cần nằm trong phạm vi an toàn để tránh nguy cơ mất vốn.
Ví dụ thực tế:
- Ngân hàng Nhà nước Việt Nam quy định tỷ lệ tối đa dư nợ tín dụng so với vốn tự có (CAR) của một ngân hàng thương mại là 8% theo Basel II.
- Năm 2023, do rủi ro tín dụng tăng cao, nhiều ngân hàng Việt Nam giảm hạn mức cho vay bất động sản xuống còn 50% so với năm trước để tránh nợ xấu.
Ngân hàng xác định hạn mức rủi ro tín dụng bằng cách nào?
Hạn mức rủi ro tài chính không được thiết lập ngẫu nhiên mà được ngân hàng xác định bằng các yếu tố như:
- Hồ sơ tài chính cá nhân: Ngân hàng căn cứ vào điểm tín dụng CIC, thu nhập hàng tháng, lịch sử vay nợ đối với cá nhân và báo cáo tài chính, tình hình kinh doanh, dòng tiền đối với doanh nghiệp.
- Loại hình khoản vay: Ngân hàng căn cứ vào từng loại hình khoản vay khác nhau để có hạn mức rủi ro tín dụng riêng. Ví dụ vay thế chấp (có tài sản) sẽ có hạn mức cao hơn vay tín chấp.
- Căn cứ vào ngành nghề và lĩnh vực kinh doanh: Các ngành có tính ổn định sẽ có hạn mức cao hơn với các ngành nghề có rủi ro cao.
- Căn cứ vào tỷ lệ nợ xấu và khả năng trả nợ của khách hàng: Ngân hàng luôn đánh giá khả năng trả nợ gốc và lãi trong tương lai để tránh nguy cơ mất vốn.
- Căn cứ vào hệ số an toàn vốn (CAR) và quy định của nhà nước.
5. Nguyên nhân nào dẫn đến rủi ro tín dụng
Rủi ro tín dụng không chỉ xuất phát từ phía người vay, mà có thể đến từ chính ngân hàng, môi trường kinh tế hoặc các yếu tố pháp lý.
Dưới đây là các lý do chính dẫn tới rủi ro tín dụng:
- Nguyên nhân từ khách hàng: Bắt nguồn từ tình hình tài chính yếu, mất khả năng trả nợ; cố tình gian lận tài chính, làm giả hồ sơ vay; kinh doanh thất bại, phá sản.
- Nguyên nhân do tổ chức tín dụng: Ngân hàng xét duyệt khoản vay kém, cho vay dễ dãi; quản lý danh mục đầu tư lỏng lẻo; giám sát và thu hồi nợ yếu kém.
- Nguyên nhân từ môi trường kinh tế như: Lạm phát tăng cao, chi phí vay vốn tăng, suy thoái kinh tế, biến động chính trị, thiên tai, dịch bệnh.
- Nguyên nhân từ các yếu tố pháp lý: Thiếu các khung pháp lý về tín dụng chặt chẽ, chính sách tín dụng thay đổi đột ngột.
6. Các dấu hiệu nhận biết rủi ro tín dụng
Để tránh rủi ro tín dụng, cách tốt nhất là nhận biết sớm các cá nhân nhân, doanh nghiệp và thị trường có rủi ro tín dụng:
Dấu hiệu cho thấy khách hàng cá nhân có rủi ro tín dụng:
- Cá nhân có lịch sử tín dụng xấu (thuộc nhóm nợ xấu 3, 4, 5).
- Các cá nhân không có thu nhập ổn định, mất khả năng trả nợ.
- Cá nhân tín dụng quá mức, lệ thuộc vào vay nợ.
- Các cá nhân thường xuyên xin gia hạn nợ hoặc cơ cấu lại khoản vay.
Dấu hiệu nhận biết rủi ro từ doanh nghiệp:
- Doanh nghiệp có báo cáo tài chính có dấu hiệu nợ xấu (tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu cao, lợi nhuận ròng giảm liên tục trong 3 – 5 năm gần nhất, nợ ngắn hạn cao hơn tài sản ngắn hạn).
- Các doanh nghiệp có dòng tiền âm liên tục (tiền mặt dự trữ thấp, doanh thu không đủ chi phí vận hành, vay nợ mới trả nợ cũ).
- Doanh nghiệp chậm thanh toán lương nhân viên, đối tác.
- Các doanh nghiệp bị vướng vào kiện tụng, pháp lý.
- Doanh nghiệp có đội ngũ ban lãnh đạo từ chức liên tục.
Dấu hiệu nhận biết rủi ro tín dụng từ thị trường:
- Thị trường có dấu hiệu suy thoái kinh tế, GDP giảm mạnh.
- Thị trường có lạm phát tăng cao, lãi suất ngân hàng tăng đột biến.
- Thị trường có chính sách tài chính thay đổi bất ngờ.
- Các thị trường bất ổn về chính trị, thiên tai, dịch bệnh.
7. Các biện pháp giúp ngân hàng phòng ngừa rủi ro tín dụng
Rủi ro tín dụng là không thể tránh khỏi, nhưng ngân hàng chắc chắn phải kiểm soát và phòng ngừa nó một cách hiệu quả.
Để phòng ngừa rủi ro tín dụng, các ngân hàng thường sử dụng các biện pháp sau:
- Cải thiện quy trình xét duyệt khoản vay, chẳng hạn như: thắt chặt các tiêu chí xét duyệt tín dụng, tăng cường kiểm tra lịch sử tín dụng, áp dụng mô hình chấm điểm tín dụng, yêu cầu tài sản đảm bảo,…
- Kiểm soát danh mục tín dụng và đa dạng ngành nghề cho vay.
- Áp dụng các công nghệ AI và Big Data trong đánh giá rủi ro.
- Xây dựng hạn mức rủi ro tín dụng phù hợp.
Kết luận:
Rủi ro tín dụng là một trong những thách thức lớn nhất đối với ngân hàng, doanh nghiệp và nền kinh tế. Qua bài viết này, ta đã hiểu được:
- Rủi ro tín dụng và hạn mức rủi ro tín dụng là gì?
- Các loại rủi ro tín dụng.
- Tìm hiểu nguyên nhân, cách nhận biết và biện pháp phòng ngừa rủi ro tín dụng.
Rủi ro tín dụng là một yếu tố không thể tránh khỏi trong hệ thống tài chính, nhưng nếu được kiểm soát tốt, nó có thể trở thành công cụ thúc đẩy tăng trưởng kinh tế thay vì gây ra khủng hoảng.
Cảm ơn các bạn đã theo dõi bài viết đến tận đây! Mong rằng bài viết này đã đem lại kiến thức thực sự hữu ích!