Quản trị Tài Chính Rủi Ro Rủi ro thanh khoản là gì? Nguyên nhân và cách phòng tránh...

Rủi ro thanh khoản là gì? Nguyên nhân và cách phòng tránh rủi ro thanh khoản

tìm hiểu chi tiết rủi ro thanh khoản là gì

Báo cáo từ IMF cho thấy hơn 40% doanh nghiệp phá sản do vấn đề thanh khoản không phải lợi nhuận. Ngay cả các tổ chức tài chính lớn cũng có thể sụp đổ chỉ không đủ khả năng đáp ứng các nghĩa vụ thanh toán ngắn hạn – điển hình như cuộc khủng hoảng tài chính năm 2008 với sự sụp đổ của Lehman Brothers.

Rủi ro thanh khoản không chỉ đe dọa ngân hàng mà còn là mối nguy hiểm lớn với mọi doanh nghiệp. Khi dòng tiền bị đình trệ, doanh nghiệp mất khả năng thanh toán, bị đối tác cắt hợp đồng và đứng trước nguy cơ phá sản.

Vậy rủi ro thanh toán là gì? Nguyên nhân từ đâu? Làm sao để kiểm soát? Hãy cùng Kế Toán VN tìm hiểu chi tiết qua bài viết dưới đây:

1. Rủi ro thanh khoản là gì?

rủi ro thanh khoản là gì
Hiểu rõ về rủi ro thanh khoản

Rủi ro thanh khoản là một loại rủi ro nằm trong các rủi ro tài chính.

Rủi ro thanh khoản là tình trạng cá nhân, doanh nghiệp hoặc tổ chức tài chính không thể đáp ứng nghĩa vụ thanh toán ngắn hạn do không đủ tiền mặt hoặc tài sản có thể chuyển đổi nhanh chóng thành tiền mà không làm giảm giá trị đáng kể.

Theo ngân hàng thanh toán quốc tế (BIS):

Rủi ro thanh khoản xảy ra khi một tổ chức tài chính không thể huy động đủ nguồn vốn để thực hiện nghĩa vụ tài chính mà không chịu tổn thất đáng kể về chi phí hoặc giá trị tài sản.

2. Phân loại rủi ro thanh khoản

Rủi ro thanh khoản được chia làm ba loại chính dựa trên bối cảnh nó xảy ra:

2.1. Rủi ro thanh khoản ngân hàng

rủi ro thanh khoản trong ngân hàng

Đây là rủi ro mà ngân hàng không thể đáp ứng nghĩa vụ rút tiền của khách hàng hoặc các khoản thanh toán đến hạn mà không cần bán tài sản với mức thấp hơn giá trị thực.

Ví dụ thực tế:

  • Khủng hoảng ngân hàng tại Anh (Northern Rock, 2007): Northern Rock đã mất khả năng huy động vốn do sự cạn kiệt thanh khoản, dẫn đến tình trạng khách hàng ồ ạt rút tiền, gây ra sự sụp đổ của ngân hàng này.
  • Silicon Valley Bank (SVB, 2023): Ngân hàng này gặp vấn đề thanh khoản do danh mục đầu tư bị giảm giá trị trong bối cảnh lãi suất tăng cao, buộc phải bán tài sản với mức lỗ lớn.

2.2. Rủi ro thanh khoản doanh nghiệp

Đây là rủi ro xảy ra khi doanh nghiệp không có đủ tiền mặt để thanh toán các khoản nợ, lương nhân viên hoặc các chi phí vận hành, dẫn đến nguy cơ phá sản.

Ví dụ thực tế:

  • Evergrande (2021): Tập đoàn bất động sản Trung Quốc Evergrande mất thanh khoản do không đủ tiền mặt để trả nợ trái phiếu và lãi vay.
  • Toshiba (2017): Khủng hoảng tài chính của Toshiba một phần xuất phát từ quản lý dòng tiền kém, khiến công ty gặp khó khăn trong việc thanh toán các nghĩa vụ tài chính.

2.3. Rủi ro thanh khoản thị trường

rủi ro thanh khoản thị trường

Đây là rủi ro xảy ra khi tài sản tài chính (cổ phiếu, trái phiếu, bất động sản) không thể bán được với giá hợp lý do thị trường kém thanh khoản.

Ví dụ thực tế:

  • Khủng hoảng tài chính 2008: Các tài sản thế chấp (MBS) bị mất giá trị nghiêm trọng, khiến các ngân hàng không thể bán ra hoặc phải chịu lỗ lớn.
  • Thị trường chứng khoán Việt Nam (2022): Khi dòng vốn ngoại rút khỏi thị trường, thanh khoản sụt giảm mạnh khiến nhiều cổ phiếu bị bán tháo với giá thấp hơn giá trị thực.

3. Sự khác biệt giữa rủi ro thanh khoản và rủi ro thanh toán

Rủi ro thanh khoản và rủi ro thanh toán thường bị nhầm lẫn vì cùng liên quan đến khả năng đáp ứng nghĩa vụ tài chính. Tuy nhiên, đây là hai khái niệm khác nhau:

Tiêu chí Rủi ro thanh khoản Rủi ro thanh toán
Định nghĩa Xảy ra khi doanh nghiệp/ngân hàng không có đủ tiền mặt hoặc tài sản thanh khoản để thanh toán nợ ngắn hạn. Xảy ra khi doanh nghiệp mất khả năng thanh toán tổng thể, nghĩa là tài sản < nợ phải trả.
Nguyên nhân – Dòng tiền kém, không đủ tiền mặt.

– Mất cân đối giữa tài sản và nguồn vốn ngắn hạn.

– Thị trường tài chính suy thoái, thanh khoản giảm mạnh.

– Doanh nghiệp bị thua lỗ liên tục, dẫn đến vốn chủ sở hữu âm.

– Gánh nặng nợ vay lớn, mất khả năng trả nợ dài hạn.

Tài sản vs. Nợ Tài sản vẫn có giá trị, nhưng không thể chuyển đổi thành tiền kịp thời. Tổng tài sản nhỏ hơn tổng nợ, dẫn đến phá sản.
Tính chất Tạm thời – Nếu doanh nghiệp có thể huy động vốn hoặc chuyển đổi tài sản, rủi ro này có thể được giải quyết. Dài hạn – Nếu doanh nghiệp mất khả năng thanh toán kéo dài, nguy cơ phá sản là rất cao.

 

Một doanh nghiệp có thể đối mặt cùng lúc với cả 2 loại rủi ro thanh khoản và rủi ro thanh toán, ví dụ như trong các trường hợp sau:

  • Trường hợp 1: Doanh nghiệp mất thanh khoản do tài sản khó chuyển đổi thành tiền, dẫn đến vỡ nợ dài hạn.
  • Trường hợp 2: Doanh nghiệp gặp vấn đề tài chính kéo dài, khiến dòng tiền bị suy giảm nghiêm trọng.
  • Trường hợp 3: Ngân hàng hoặc tổ chức tài chính gặp khủng hoảng kép.

4. Các dấu hiệu nhận biết rủi ro thanh khoản trong doanh nghiệp

rủi ro thanh khoản trong doanh nghiệp

Rủi ro thanh khoản không xảy ra đột ngột mà thường có dấu hiệu nhận biết và cảnh báo sớm. Dưới đây là các dấu hiệu cho thấy doanh nghiệp đang gặp các rủi ro về thanh khoản:

  • Vòng tiền mặt chậm: Dòng tiền từ các hoạt động kinh doanh không đủ nhanh để duy trì các khoản thanh toán ngắn hạn. Doanh nghiệp cần chú ý đến các chỉ số số ngày thu tiền bình quân (DSO), tỷ lệ vòng quay tiền mặt (CCC).
  • Không đủ dòng tiền để thanh toán các khoản nợ ngắn hạn: Doanh nghiệp cần theo dõi các chỉ số tỷ lệ thanh toán nhanh, tỷ lệ thanh toán hiện hành.
  • Lãi suất vay vốn tăng cao do thiếu uy tín thanh khoản: Các chỉ số liên quan như tỷ lệ nợ vay trên vốn chủ sở hữu (D/E), tín dụng doanh nghiệp.
  • Phải bán tài sản với giá thấp để có tiền mặt: Nên theo dõi kỹ các chỉ số giá trị tải sản ròng (NAV), tỷ lệ thanh khoản.

5. Các nguyên nhân dẫn đến rủi ro thanh khoản

Rủi ro thanh khoản có thể đến từ nguyên nhân bên trong doanh nghiệp/ngân hàng và từ các yếu tố bên ngoài.

Nguyên nhân từ doanh nghiệp/ngân hàng:

  • Dự báo dòng tiền sai lệch: Doanh nghiệp/ngân hàng đánh giá sai khả năng thu hồi dòng tiền từ khách hàng, đối tác hoặc các khoản đầu tư.
  • Quản lý tài chính kém, đầu tư dàn trải: Doanh nghiệp đầu tư dàn trải vào nhiều lĩnh vực mà không có kế hoạch tài chính rõ ràng, dẫn đến tình trạng cạn kiệt vốn lưu động.
  • Mất cân đối giữa tài sản ngắn hạn và dài hạn: Doanh nghiệp/ngân hàng sử dụng quá nhiều vốn ngắn hạn để đầu tư vào tài sản dài hạn, gây ra mất cân đối dòng tiền.

Nguyên nhân từ yếu tố bên ngoài:

  • Biến động thị trường, khủng hoảng tài chính khiến nguồn vốn bị thu hẹp, thanh khoản suy giảm.
  • Chính sách tiền tệ và lãi suất thay đổi khiến doanh nghiệp/ngân hàng khó khăn trong việc huy động vốn.

6. Ví dụ thực tế về rủi ro thanh khoản trong ngân hàng

Khủng hoảng thanh khoản của ngân hàng SCB vào năm 2022:

Nguyên nhân rủi ro thanh khoản:

  • Từ tháng 10/2022, SCB gặp tình trạng khách hàng rút tiền hàng loạt do tâm lý hoảng loạn, tạo ra một cuộc “bank run” quy mô lớn.
  • SCB có tài sản lớn nhưng chủ yếu nằm ở khoản cho vay dài hạn và đầu tư trái phiếu doanh nghiệp, dẫn tới thiếu tiền mặt chi trả ngay lập tức.
  • Ngân hàng nhà nước đã phải can thiệp bằng cách kiểm soát đặc biệt để đảm bảo thanh khoản và ổn định hệ thống tài chính.

Hệ quả:

  • SCB bị kiểm soát đặc biệt để tránh sụp đổ.
  • Niềm tin của khách hàng vào ngân hàng thương mại tư nhân bị ảnh hưởng.
  • Chính phủ phải đưa ra các biện pháp siết chặt quản lý tín dụng, đặc biệt là trái phiếu doanh nghiệp.

Bài học:

  • Cần có quỹ dự trữ thanh khoản đủ lớn: Ngân hàng cần duy trì lượng tiền mặt đủ lớn để đáp ứng tình huống khẩn cấp.
  • Giảm phụ thuộc vào tài sản kém thanh khoản: Quá nhiều khoản đầu tư vào trái phiếu hoặc bất động sản có thể mất cân đối về thanh khoản.
  • Củng cố niềm tin khách hàng: Tránh tình trạng truyền thông gây hiểu lầm và phải xử lý khủng hoảng truyền thông tốt để trấn an khách hàng.

7. Cách ngăn chặn rủi ro thanh khoản với doanh nghiệp

cách quản trị rủi ro thanh khoản

Dòng tiền là “huyết mạch” của doanh nghiệp. Do đó, quản trị rủi ro, đặc biệt các rủi ro về thanh khoản cần phải được chú trọng. Dưới đây là cách giúp quản lý thanh khoản hiệu quả và giảm thiểu nguy cơ mất khả năng thanh toán:

  • Lập kế hoạch quản lý dòng tiền hợp lý: Doanh nghiệp cần lập dự báo dòng tiền ngắn hạn và dài hạn, xác định thời điểm thu – chi quan trọng, ứng dụng phần mềm quản lý dòng tiền như MISA AMIS.
  • Tối ưu hóa vòng quay vốn và công nợ: Doanh nghiệp cần giảm hàng tồn kho dư thừa, tăng tốc thu hồi công nợ.
  • Đa dạng hóa nguồn vốn, không phụ thuộc quá nhiều vào nợ ngắn hạn: Doanh nghiệp cần đa dạng kênh huy động vốn từ cổ đông, quỹ đầu tư, tài trợ thương mại, giảm tỷ lệ vay nợ ngắn hạn, khai thác nguồn tài chính từ khách hàng (tiền đặt cọc, thanh toán theo giai đoạn).
  • Dự phòng thanh khoản khẩn cấp – Quỹ dự trữ, hạn mức tín dụng sẵn có: Doanh nghiệp cần có một quỹ dự phòng thanh khoản (tương đương 3 – 6 tháng chi phí hoạt động), thiết lập hạn mức tín dụng trước với ngân hàng,…
  • Luôn theo dõi chỉ số tài chính và cảnh báo sớm rủi ro thanh khoản: Doanh nghiệp cần có hệ thống giám sát tài chính theo thời gian thực, thiết lập các ngưỡng cảnh bảo sớm.

Lời kết:

Rủi ro thanh khoản có thể nhấn chìm cả những doanh nghiệp lớn mạnh nhất nếu không được kiểm soát chặt chẽ. Không có thanh khoản, mọi kế hoạch kinh doanh chỉ là lý thuyết.

Để tồn tại và phát triển, doanh nghiệp phải quản lý dòng tiền tốt, tối ưu công nợ, đa dạng hóa nguồn vốn và duy trì quỹ dự phòng. Ngân hàng cần phải củng cố thanh khoản, kiểm soát rủi ro tín dụng và sẵn sàng ứng phó với biến động thị trường.

Thanh khoản là huyết mạch của tài chính – kiểm soát nó, hoặc đánh mất tất cả.

Mong rằng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ, có cái nhìn sâu sắc về rủi ro thanh khoản! Cảm ơn bạn đã theo dõi bài viết!