Lãi suất là công cụ quyền lực nằm để chính phủ điều tiết nền kinh tế. Rủi ro lãi suất tác động mạnh mẽ đến ngân hàng, doanh nghiệp và toàn bộ nền kinh tế.
Theo ngân hàng thế giới, năm 2023, hơn 40% doanh nghiệp vừa và nhỏ trên toàn cầu gặp khó khăn trong huy động vốn do biến động lãi suất. Tại Việt Nam, báo cáo ngân hàng nhà nước cho thấy lãi suất điều hành năm 2023 có thời điểm tăng hơn 200 điểm cơ bản, gây áp lực lớn lên doanh nghiệp vay vốn và thị trường tài chính.
Bài viết này, Kế Toán VN sẽ giúp bạn hiểu rõ về rủi ro lãi suất là gì? Vì sao nó ảnh hưởng đến ngân hàng, doanh nghiệp hay nền kinh tế!
1. Rủi ro lãi suất là gì?
Rủi ro lãi suất là nguy cơ tổn thất tài chính, phát sinh do sự biến động lãi suất trên thị trường. Nó ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí vốn, giá trị tài sản tài chính và lợi nhuận của doanh nghiệp, ngân hàng, cũng như nhà đầu từ.
Rủi ro lãi suất xảy ra khi có sự chênh lệch giữa lãi suất huy động và lãi suất cho vay, hoặc không phù hợp giữ kỳ hạn huy động vốn và kỳ sản sử dụng vốn, dẫn đến biến động lợi nhuận và giá trị danh mục đầu tư.
Theo báo cáo của FED (cục dự trữ liên bang Mỹ), trong năm 2022, khi FED liên tục nâng lãi suất từ 0,25% lên 4,5%, thị trường trái phiếu toàn cầu đã giảm hơn 17% giá trị – Đây là mức giảm mạnh nhất trong 40 năm. Rõ ràng rủi ro lãi suất khi biến động lãi suất ảnh hưởng trực tiếp đến giá trị tài sản tài chính.
2. Ảnh hưởng của rủi ro lãi suất tới thị trường, doanh nghiệp và ngân hàng
2.1. Đối với thị trường tài chính
Sự biến động lãi suất, tác động mạnh mẽ đến thị trường tài chính:
- Làm tăng biến động giá trị tài sản tài chính: Khi lãi suất tăng, giá trị trái phiếu giảm do tỷ suất sinh lời cố định của trái phiếu kém hấp dẫn hơn so với lãi suất thị trường.
- Tác động mạnh mẽ đến thị trường chứng khoán: Lãi suất tăng đồng nghĩa với doanh nghiệp có chi phí vay vốn cao, khiến lợi nhuận thu hẹp, kéo theo giá cổ phiếu giảm.
- Ảnh hưởng đến dòng vốn đầu tư: Lãi suất biến động, các nhà đầu tư có xu hướng chuyển tiền từ thị trường chứng khoán sang các kênh an toàn hơn như tiền gửi ngân hàng hoặc trái phiếu chính phủ.
2.2. Đối với doanh nghiệp
Khi lãi suất tăng, doanh nghiệp sẽ bị ảnh hưởng trực tiếp đến các khoản vay và khả năng huy động vốn:
- Tăng chi phí vốn vay: Doanh nghiệp phụ thuộc vào vốn vay sẽ chịu lãi suất cao hơn, làm giảm lợi nhuận.
- Giảm khả năng mở rộng kinh doanh: Khi lãi suất cao, doanh nghiệp khó vay vốn để đầu tư mở rộng sản xuất.
- Tăng nguy cơ vỡ nợ: Các doanh nghiệp có nợ vay lớn sẽ đối mặt với nguy cơ mất khả năng thanh toán nếu lãi suất tăng nhanh.
2.3. Đối với ngân hàng
Nếu đánh giá về tác động của rủi ro lãi suất thì với ngân hàng chắc chắn sẽ bị ảnh hưởng nhiều nhất bởi:
- Làm thay đổi biên lãi ròng (NIM): Ngân hàng cho vay dài hạn với lãi suất cố định nhưng lại huy động vốn vay ngắn hạn với lãi suất thả nổi. Nếu lãi suất tăng, chi phí huy động vốn tăng nhanh hơn lợi suất cho vay, từ đó làm giảm lợi nhuận.
- Tác động đến danh mục đầu tư: Ngân hàng nắm giữ nhiều trái phiếu chính phủ hoặc tài sản thu nhập cố định sẽ chịu lỗ nếu lãi suất tăng và giá trị trái phiếu giảm.
- Rủi ro về thanh khoản: Khi lãi suất tăng, người gửi tiền có xu hướng yêu cầu lãi suất cao hơn, buộc ngân hàng phải điều chỉnh chính sách huy động vốn.
3. Các loại rủi ro lãi suất
Rủi ro lãi suất được chia thành 8 nhóm, dựa trên các đối tượng tác động và các yếu tố của ảnh hưởng:
3.1. Rủi ro lãi suất ngân hàng
Đây là rủi ro tác động đến các ngân hàng thương mại hoặc tổ chức tín dụng, khi có sự chênh lệch giữa lãi suất huy động và cho vay.
Biến động lãi suất làm giảm biên lợi nhuận từ các khoản cho vay và giảm khả năng huy động vốn của ngân hàng.
3.2. Rủi ro lãi suất doanh nghiệp
Đây là loại rủi ro tác động đến chi phí vay và lợi nhuận của các doanh nghiệp có vay nợ. Sự thay đổi lãi suất làm tăng chi phí vay vốn hoặc thay đổi dòng tiền từ các khoản vay.
Lãi suất tăng, chi phí tài chính của doanh nghiệp tăng, làm giảm lợi nhuận, giảm khả năng huy động vốn. Ngược lại, lãi suất giảm, doanh nghiệp có thể giảm chi phí tài chính nhưng cũng giảm lãi suất tái đầu tư.
3.3. Rủi ro lãi suất tài chính
Đây là rủi ro lãi suất ảnh hưởng đến giá trị các tài sản tài chính, như trái phiếu, cổ phiếu, chứng khoán.
Khi lãi suất tăng, giá trị của trái phiếu giảm, đặc biệt là các trái phiếu dài hạn, vì lợi suất cố định kém hấp dẫn hơn.
3.4. Rủi ro tái đầu tư
Đây là rủi ro xảy ra khi các khoản đầu tư cũ (như trái phiếu, chứng khoán) đáo hạn và phải được tái đầu tư với lãi suất thấp hơn.
Khi lãi suất giảm, các khoản đầu tư tái đầu tư như không mang lại lợi suất ngang bằng hoặc cao hơn kỳ trước, làm giảm lợi nhuận từ hoạt động đầu tư.
3.5. Rủi ro đường cong lãi suất
Đây là rủi ro liên quan đến sự thay đổi hình dạng của đường cong lãi suất (mối quan hệ giữa lãi suất ngắn hạn và dài hạn).
Biến động trong đường cong lãi suất có thể ảnh hưởng đến chiến lược đầu tư và kế hoạch tài chính của doanh nghiệp và các nhà đầu tư.
3.6. Rủi ro biên lãi ròng
Đây là rủi ro liên quan đến chênh lệch giữa lãi suất cho vay và lãi suất huy động của ngân hàng.
Khi lãi suất thay đổi, ngân hàng có thể gặp rủi ro nếu chi phí huy động vốn tăng nhanh hơn thu nhập từ các khoản vay, làm giảm biên lãi ròng và lợi nhuận của ngân hàng.
3.7. Rủi ro thanh khoản
Đây là rủi ro liên quan đến khả năng huy động vốn trong điều kiện lãi suất thay đổi.
Lãi suất tăng, làm chi phí huy động vốn tăng cao, làm giảm khả năng thanh khoản của ngân hàng và doanh nghiệp, gây khó khăn trong duy trì hoạt động.
3.8. Rủi ro giảm giá trị tài sản
Đây là rủi ro xảy ra khi lãi suất thay đổi làm giảm giá trị của tài sản tài chính mà doanh nghiệp hoặc nhà đầu tư đang sở hữu.
Rủi ro này đặc biệt ảnh hưởng đến các tài sản có thu nhập cố định như trái phiếu hoặc chứng khoán dài hạn.
4. Nguyên nhân dẫn tới rủi ro lãi suất
Rủi ro lãi suất không phải ngẫu nhiên mà được tạo ra bởi các yếu tố vĩ mô và biến động trong nền kinh tế.
Dưới đây là các nguyên nhân chính gây ra rủi ro lãi suất:
4.1. Các yếu tố kinh tế vĩ mô
Các yếu tố vĩ mô như chính sách tiền tệ, lạm phát, và tốc độ tăng trưởng kinh tế đóng vai trò quyết định đến xác định lãi suất trên thị trường.
- Chính sách tiền tệ: Khi kinh tế phát triển và lạm phát cao thì ngân hàng trung ương sử dụng chính sách tiền tệ thắt chặt để kiềm chế lạm phát bằng cách tăng lãi suất. Ngược lại, khi suy thoái kinh tế, ngân hàng trung ương giảm lãi suất để kích thích tăng trưởng.
- Lạm phát: Ngân hàng trung ương luôn kiềm chế lạm phát ở mức nhất định, khi lạm phát cao, ngân hàng tăng lãi suất để giảm bớt sức ép từ giá.
- Tốc độ tăng trưởng kinh tế: Khi nền kinh tế tăng trưởng nhanh, nhu cầu vay vốn tăng, từ đó làm tăng lãi suất. Khi nền kinh tế suy thoái, nhu cầu tín dụng giảm, làm giảm lãi suất.
4.2. Chính sách của ngân hàng trung ương
Ngân hàng trung ương là người điều tiết lãi suất thông qua các công cụ chính sách tiền tệ. Cụ thể như sau:
- Ngân hàng trung ương tiến hành thay đổi lãi suất điều hành (hay còn gọi là lãi suất cơ bản) khiến các lãi suất khác như lãi suất vay của ngân hàng và lãi suất trên thị trường tài chính cũng thay đổi theo.
- Ngân hàng trung ương sử dụng chính sách tệ thắt chặt hoặc nới lỏng. Khi lạm phát cao, sử dụng chính sách thắt chặt để tăng lãi suất, giảm lạm phát. Ngược lại, khi kinh tế suy thoái, sử dụng chính sách nới lỏng để giảm lãi suất, thúc đẩy chi tiêu và đầu tư.
4.3. Tác động từ thị trường tài chính
Thị trường tài chính, bao gồm cung – cầu tín dụng và thị trường trái phiếu, cũng ảnh hưởng mạnh mẽ đến lãi suất và rủi ro lãi suất. Sự thay đổi trong cung và cầu tín dụng có thể làm tăng hoặc giảm lãi suất, ảnh hưởng đến chi phí vốn của doanh nghiệp và ngân hàng.
4.4. Các yếu tố bên ngoài như: khủng hoảng kinh tế và biến động chính trị
Các yếu tố bên ngoài khác như khủng hoảng kinh tế và biến động chính trị cũng có thể tạo ra các thay đổi về lãi suất, từ đó gia tăng rủi ro lãi suất.
5. Làm thế nào để hạn chế rủi ro lãi suất?
Để hạn chế rủi ro lãi suất, ta có thể thực hiện các biện pháp như sau:
5.1. Đối với doanh nghiệp
Doanh nghiệp có thể hạn chế rủi ro lãi suất tác động tới tài chính doanh nghiệp bằng cách:
- Lựa chọn cơ cấu nợ với lãi suất cố định và lãi suất thả nổi hợp lý.
- Sử dụng các công cụ phái sinh để phòng ngừa rủi ro như bảo hiểm tài chính, hoán đổi lãi suất.
- Quản lý dòng tiền hiệu quả để tránh phụ thuộc vào vốn vay quá nhiều.
5.2. Đối với ngân hàng
Ngân hàng thương mại là đối tượng chịu ảnh hưởng nhiều nhất bởi lãi suất, vậy làm thế nào để ngân hàng có thể quản lý rủi ro lãi suất hiệu quả?
- Ngân hàng nên đa dạng danh mục đầu tư tài sản để hạn chế tác động của biến động lãi suất.
- Ngân hàng có thể quản trị rủi ro bằng mô hình ALM để đồng bộ hóa sự thay đổi của tài sản và nợ phải trả, nhằm giảm thiểu rủi ro lãi suất và duy trì thanh khoản.
- Ngân hàng cũng có thể sử dụng hợp đồng hoán đổi lãi suất (Swaps, Futures) để bảo vệ mình khỏi sự biến động của lãi suất.
5.3. Đối với các nhà đầu tư
Rủi ro quyết định trực tiếp đến lợi nhuận từ các danh mục đầu tư, vậy nhà đầu tư cần làm gì để hạn chế rủi ro lãi suất:
- Nhà đầu tư cá nhân nên đa dạng danh mục đầu tư của mình bằng cách cân bằng giữa tài sản rủi ro cao và thấp.
- Khi lãi suất biến động mạnh, các nhà đầu tư nên cân nhắc đầu tư vào trái phiếu ngắn hạn hoặc quỹ phòng thủ.
Tổng kết:
Rủi ro lãi suất là thách thức với doanh nghiệp, ngân hàng và các nhà đầu tư. Sự biến động lãi suất làm thay đổi chi phí vốn, giá trị tài sản và lợi nhuận. Do đó, việc hiểu và quản lý rủi ro lãi suất là cực kỳ quan trọng để duy trì ổn định tài chính.
Mong rằng qua bài viết này, bạn đã nắm rõ được:
- Khái niệm về rủi ro lãi suất.
- Các loại rủi ro lãi suất.
- Sự ảnh hưởng của rủi ro lãi suất tới thị trường, doanh nghiệp và ngân hàng.
- Hiểu được nguyên nhân và cách phòng ngừa rủi ro lãi suất.
Cảm ơn các bạn đã theo dõi bài viết và đọc đến những dòng chữ này! Trân thành cảm ơn rất nhiều!