Hàng tồn kho đóng vai trò quan trọng trong hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp, ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí, lợi nhuận và tình hình tài chính. Theo Thông tư 200/2014/TT-BTC, doanh nghiệp có thể áp dụng nhiều phương pháp định giá hàng tồn kho khác nhau. Mỗi phương pháp có những ưu điểm và nhược điểm riêng, phù hợp với từng loại hình doanh nghiệp và mục đích quản lý. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ tổng hợp và gửi đến các bạn những thông tin đầy đủ, chính xác nhất liên quan đến các phương pháp định giá hàng tồn kho theo TT200.
1. Hàng tồn kho là gì? Hàng tồn kho gồm những gì?
Hàng tồn kho là tài sản lưu động ngắn hạn của doanh nghiệp, được giữ trong kho nhằm phục vụ quá trình sản xuất, kinh doanh hoặc chờ tiêu thụ trên thị trường. Đây có thể là nguyên vật liệu, sản phẩm đang sản xuất dở dang hoặc đã hoàn thiện.
Cụ thể, hàng tồn kho bao gồm:
- Nguyên vật liệu: Thành phần chính tham gia trực tiếp vào quá trình tạo ra sản phẩm.
- Vật liệu phụ: Hỗ trợ quá trình sản xuất nhưng không phải yếu tố chính cấu thành sản phẩm.
- Công cụ, dụng cụ: Các thiết bị, dụng cụ sử dụng trong hoạt động sản xuất.
- Sản phẩm dở dang: Những sản phẩm đang trong quá trình chế tạo nhưng chưa hoàn chỉnh.
- Thành phẩm: Sản phẩm đã hoàn thiện, sẵn sàng cung ứng ra thị trường.
Hàng tồn kho đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo quá trình sản xuất và kinh doanh diễn ra liên tục, ổn định. Việc quản lý tốt hàng tồn kho giúp doanh nghiệp tối ưu chi phí, tăng hiệu quả sử dụng vốn và nâng cao năng lực cạnh tranh trên thị trường.

2. Các phương pháp định giá xuất kho theo TT200 và cách lựa chọn phương pháp phù hợp
Hiện nay, theo Thông tư 200/2014/TT-BTC quy định, có tổng cộng 3 phương pháp tính giá xuất kho là:
- Phương pháp tính giá hàng tồn kho theo giá đích danh
- Phương pháp bình quân gia quyền
- Phương pháp nhập trước, xuất trước (phương pháp FIFO)
2.1. Phương pháp tính theo giá đích danh
Phương pháp giá đích danh được áp dụng dựa trên giá trị thực tế của từng lô hàng nhập hoặc từng sản phẩm cụ thể. Do đó, phương pháp này thường phù hợp với các doanh nghiệp có số lượng mặt hàng ít, hàng hóa có giá trị cao, ổn định và có thể nhận diện rõ ràng. Khi xuất kho, doanh nghiệp xác định đúng giá trị thực tế của từng mặt hàng để tính toán chi phí.
Ưu điểm:
- Đảm bảo nguyên tắc phù hợp trong kế toán khi chi phí và doanh thu được phản ánh chính xác theo giá trị thực tế.
- Giá trị hàng tồn kho trên sổ sách sát với thực tế, giúp doanh nghiệp theo dõi chính xác biến động tài sản.
Nhược điểm:
- Chỉ phù hợp với doanh nghiệp kinh doanh các mặt hàng có giá trị cao, ít chủng loại và có thể phân biệt rõ ràng.
- Yêu cầu quy trình quản lý chặt chẽ để theo dõi chính xác từng lô hàng theo giá mua ban đầu.
Ví dụ:
Công ty A kinh doanh điện thoại cao cấp, trong tháng 1 có các giao dịch nhập và xuất hàng như sau:
– Nhập kho:
- Ngày 05/01: Nhập 2 chiếc iPhone 15 Pro Max, giá 30.000.000 VNĐ/chiếc.
- Ngày 10/01: Nhập 3 chiếc iPhone 15 Pro Max, giá 32.000.000 VNĐ/chiếc.
– Xuất kho:
- Ngày 15/01: Bán 1 chiếc iPhone 15 Pro Max (nhập ngày 05/01).
- Ngày 20/01: Bán 2 chiếc iPhone 15 Pro Max (nhập ngày 10/01).
– Tính giá vốn hàng xuất kho:
- Ngày 15/01: Xuất 1 chiếc iPhone từ lô nhập ngày 05/01, Giá vốn = 30.000.000 VNĐ.
- Ngày 20/01: Xuất 2 chiếc iPhone từ lô nhập ngày 10/01, Giá vốn = 2 × 32.000.000 = 64.000.000 VNĐ.
– Tồn kho cuối kỳ:
- 1 chiếc iPhone 15 Pro Max nhập ngày 05/01 (giá 30.000.000 VNĐ).
- 1 chiếc iPhone 15 Pro Max nhập ngày 10/01 (giá 32.000.000 VNĐ).
Tổng giá trị hàng tồn kho cuối kỳ = 30.000.000 + 32.000.000 = 62.000.000 VNĐ.
2.2. Phương pháp bình quân gia quyền
* Phương pháp bình quân gia quyền cuối kỳ (Giá bình quân cả kỳ dự trữ)
Phương pháp này phù hợp với doanh nghiệp có ít điểm kinh doanh nhưng phát sinh nhiều lần nhập – xuất hàng hóa. Giá trị trung bình của một đơn vị sản phẩm được tính dựa trên tồn kho đầu kỳ và hàng nhập trong kỳ.
– Công thức tính:
Đơn giá xuất kho | = | Giá trị hàng tồn kho đầu kỳ + Giá trị hàng nhập trong kỳ |
Số lượng hàng tồn kho đầu kỳ + Số lượng hàng nhập trong kỳ |
– Ví dụ: Công ty A kinh doanh xi măng, trong tháng 3 có các giao dịch sau:
Tồn kho đầu kỳ: 10 tấn, đơn giá 2.000.000 VND/tấn → Tổng giá trị: 20.000.000 VND
Nhập kho trong kỳ:
Ngày 05/03: Nhập 5 tấn, đơn giá 2.200.000 VND/tấn → Tổng: 11.000.000 VNĐ
Ngày 15/03: Nhập 8 tấn, đơn giá 2.100.000 VND/tấn → Tổng: 16.800.000 VNĐ
Tính đơn giá bình quân cả kỳ:
Đơn giá xuất kho = (20.000.000 + 11.000.000 + 16.800.000)/(10 + 5 + 8) = 2.078.261 VND/tấn
Xuất kho ngày 20/03: 12 tấn → Giá vốn xuất kho = 12 × 2.078.261 = 24.939.132 VND
* Phương pháp bình quân gia quyền sau mỗi lần nhập (Bình quân tức thời)
Phương pháp này yêu cầu kế toán cập nhật lại đơn giá bình quân sau mỗi lần nhập kho giúp giá vốn hàng hóa phản ánh sát hơn theo diễn biến thị trường.
– Công thức tính đơn giá xuất kho sau mỗi lần nhập:
Đơn giá xuất kho lần thứ N | = | ∑ (Giá trị hàng tồn đầu kỳ + Giá trị hàng nhập trước lần xuất thứ n) |
∑ (Số lượng hàng tồn đầu kỳ + Số lượng hàng nhập trước lần xuất thứ n) |
– Ví dụ: Nếu sử dụng phương pháp bình quân gia quyền sau mỗi lần nhập, nghiệp vụ của công ty A sẽ được thực hiện như sau:
Tồn kho đầu kỳ: 10 tấn, đơn giá 2.000.000 VND/tấn → Tổng giá trị: 20.000.000 VND
Nhập kho ngày 05/03: 5 tấn, đơn giá 2.200.000 VND/tấn → Tổng: 11.000.000 VND
Tính đơn giá bình quân mới:
Đơn giá mới = (20.000.000 + 11.000.000)/(10 + 5) = 2.066.667 VND/tấn
Xuất kho ngày 10/03: 8 tấn → Giá vốn = 8 × 2.066.667 = 16.533.336 VND
Nhập kho ngày 15/03: 8 tấn, đơn giá 2.100.000 VND/tấn → Tổng: 16.800.000 VND
Tính đơn giá bình quân mới:
Đơn giá mới = [(7 x 2.066.667) + (8 x 2.100.000)] / (7 + 8) = 2.085.778 VND/tấn
Xuất kho ngày 20/03: 5 tấn, Giá vốn = 5 × 2.085.778 = 10.428.890 VND
Nhìn chung, phương pháp bình quân cuối kỳ phù hợp với doanh nghiệp có số lần xuất nhập hàng hóa nhiều nhưng ít điểm kinh doanh. Trong khi đó, phương pháp bình quân tức thời giúp giá vốn phản ánh chính xác hơn trong trường hợp giá nhập kho thay đổi thường xuyên.
2.3. Phương pháp nhập trước, xuất trước
Phương pháp nhập trước, xuất trước (FIFO – First In, First Out) dựa trên nguyên tắc hàng hóa được nhập kho trước sẽ được xuất trước. Giá trị hàng xuất kho được tính theo đơn giá của lô hàng nhập sớm nhất và tiếp tục cho đến khi số lượng hàng xuất được đáp ứng.
Ưu điểm:
- Cho phép tính giá vốn hàng xuất kho ngay sau mỗi giao dịch, giúp kế toán cập nhật số liệu kịp thời.
- Giá trị hàng tồn kho cuối kỳ phản ánh sát với giá thị trường hiện tại, đảm bảo thông tin tài chính chính xác hơn.
- Hạn chế tình trạng hàng tồn kho lâu ngày, giảm nguy cơ hư hỏng hoặc lỗi thời.
Nhược điểm:
- Giá vốn hàng bán có thể không phản ánh đúng chi phí hiện tại, do doanh thu được so sánh với giá nhập từ trước đó.
- Trong môi trường lạm phát, giá vốn thấp hơn thực tế, làm tăng lợi nhuận kế toán nhưng có thể dẫn đến thuế thu nhập doanh nghiệp cao hơn.
- Khi giá hàng hóa biến động lớn, có thể gây sai lệch trong đánh giá hiệu quả kinh doanh.
Ví dụ:
Công ty A kinh doanh xăng dầu, trong tháng 4 có các giao dịch như sau:
Nhập kho:
Ngày 01/04: Nhập 1.000 lít, giá 50.000 VND/lít → Tổng: 50.000.000 VND
Ngày 10/04: Nhập 1.500 lít, giá 55.000 VND/lít → Tổng: 82.500.000 VNĐ
Xuất kho:
Ngày 15/04: Xuất 1.200 lít
Tính giá vốn hàng xuất kho:
1.000 lít đầu tiên lấy từ lô nhập ngày 01/04: 1.000 × 50.000 = 50.000.000 VND
200 lít tiếp theo lấy từ lô nhập ngày 10/04: 200 × 55.000 = 11.000.000 VND
Tổng giá vốn xuất kho ngày 15/04 = 50.000.000 + 11.000.000 = 61.000.000 VND
Tồn kho cuối kỳ:
1.300 lít từ lô nhập ngày 10/04 (giá 55.000 VNĐ/lít)
Tổng giá trị hàng tồn kho cuối kỳ = 1.300 × 55.000 = 71.500.000 VND
3. Các lưu ý khi áp dụng phương pháp tính giá xuất kho
Khi lựa chọn phương pháp tính giá hàng xuất kho, doanh nghiệp cần cân nhắc một số yếu tố quan trọng để đảm bảo tính chính xác và phù hợp với tình hình tài chính, kế toán:
- Tuân thủ nguyên tắc nhất quán: Doanh nghiệp cần áp dụng một phương pháp nhất quán trong suốt kỳ kế toán. Nếu muốn thay đổi phương pháp, cần có lý do hợp lý và thực hiện theo quy định kế toán hiện hành.
- Ảnh hưởng đến báo cáo tài chính: Phương pháp tính giá xuất kho ảnh hưởng trực tiếp đến giá vốn hàng bán, lợi nhuận và số liệu hàng tồn kho trên báo cáo tài chính.
- Tính phù hợp với đặc thù doanh nghiệp: Doanh nghiệp có số lượng nhập – xuất hàng hóa lớn có thể ưu tiên phương pháp bình quân gia quyền, trong khi doanh nghiệp kinh doanh sản phẩm có giá trị cao, dễ nhận diện nên áp dụng phương pháp đích danh.
- Ảnh hưởng của biến động giá cả: Trong điều kiện lạm phát, phương pháp FIFO thường làm tăng lợi nhuận kế toán, trong khi phương pháp bình quân gia quyền giúp cân bằng chi phí hàng tồn kho tốt hơn.
- Tuân thủ quy định kế toán: Cần đảm bảo phương pháp áp dụng phù hợp với chuẩn mực kế toán hiện hành theo Thông tư 200 hoặc Thông tư 133 của Bộ Tài chính.

4. Một số câu hỏi thường gặp về tính giá hàng tồn kho
Doanh nghiệp có thể thay đổi phương pháp tính giá xuất kho không?
Có, nhưng cần có lý do hợp lý và tuân theo quy định của cơ quan thuế cũng như chuẩn mực kế toán, đảm bảo tính nhất quán và minh bạch trong báo cáo tài chính.
Tại sao giá trị hàng tồn kho cuối kỳ lại khác nhau khi áp dụng các phương pháp khác nhau?
Vì mỗi phương pháp có cách tính giá vốn xuất kho khác nhau. Ví dụ, phương pháp FIFO ưu tiên xuất hàng nhập trước, nên hàng tồn kho cuối kỳ sẽ có giá gần với lô hàng nhập sau cùng, trong khi phương pháp bình quân gia quyền tính theo mức giá trung bình của các lô nhập.
Phương pháp tính giá hàng tồn kho có ảnh hưởng đến giá bán sản phẩm không?
Không trực tiếp ảnh hưởng đến giá bán, nhưng sẽ tác động đến giá vốn hàng bán, từ đó ảnh hưởng đến lợi nhuận và chiến lược định giá sản phẩm của doanh nghiệp.
Tạm kết:
Các phương pháp định giá hàng tồn kho theo Thông tư 200 giúp doanh nghiệp có nhiều lựa chọn trong quản lý tài sản và xác định giá trị hàng hóa. Tùy theo quy mô và đặc thù kinh doanh, doanh nghiệp cần cân nhắc đặc điểm của từng phương pháp để lựa chọn cách định giá phù hợp với mô hình kinh doanh của mình. Hy vọng những thông tin mà chúng tôi vừa cung cấp sẽ đem lại giá trị hữu ích cho bạn đọc.