Thuế giá trị gia tăng (GTGT) là một phần quan trọng trong hoạt động tài chính của doanh nghiệp, đòi hỏi cần được thực hiện hạch toán và kết chuyển chính xác. Tuy nhiên, không ít kế toán viên gặp khó khăn khi hạch toán kết chuyển thuế gtgt do quy định thường xuyên thay đổi. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ tổng hợp và gửi đến các bạn những thông tin chi tiết nhất về cách hạch toán kết chuyển thuế GTGT theo đúng quy định hiện hành.
1. Kết chuyển thuế GTGT là gì?
Kết chuyển thuế GTGT là quá trình kế toán xác định số thuế giá trị gia tăng (GTGT) đầu vào và đầu ra trong kỳ để tính toán số thuế phải nộp hoặc được khấu trừ.
Cụ thể:
- Thuế GTGT đầu vào: Là số thuế doanh nghiệp đã trả khi mua hàng hóa, dịch vụ.
- Thuế GTGT đầu ra: Là số thuế doanh nghiệp thu được khi bán hàng hóa, cung cấp dịch vụ.
Cuối kỳ, kế toán sẽ kết chuyển thuế GTGT theo nguyên tắc:
- Nếu thuế GTGT đầu vào lớn hơn thuế GTGT đầu ra, doanh nghiệp được khấu trừ hoặc hoàn thuế.
- Nếu thuế GTGT đầu vào nhỏ hơn thuế GTGT đầu ra, doanh nghiệp phải nộp số thuế chênh lệch cho cơ quan thuế.
2. Hướng dẫn bút toán kết chuyển thuế GTGT theo TT200
2.1. Hướng dẫn bút toán kết chuyển thuế GTGT cuối kỳ
Bước 1: Tính toán xác định số thuế đầu ra phải nộp
Số thuế GTGT đầu ra phải nộp trong kỳ được xác định theo công thức:
Số thuế GTGT đầu ra phải nộp = Phát sinh có TK 3331 – Phát sinh nợ TK 3331
Trong đó, các khoản phát sinh Nợ TK 3331 bao gồm: điều chỉnh giá hàng bán, giảm giá cho hàng bán, hàng bị trả lại,… Không bao gồm số thuế GTGT đã nộp của kỳ trước.
Bước 2: Tính toán xác định số thuế đầu vào được khấu trừ
Số thuế GTGT đầu vào được khấu trừ xác định qua công thức:
Số thuế GTGT đầu vào được KT = Dư nợ TK 133 đầu kỳ – Phát sinh nợ TK 133 trong kỳ – Phát sinh có TK 133 trong kỳ
Lưu ý: Đây là số liệu khi kế toán chưa thực hiện bút toán kết chuyển thuế VAT cuối kỳ
Bước 3: Thực hiện đối chiếu số thuế giá trị gia tăng đầu ra với số thuế giá trị gia tăng đầu vào
Khi đối chiếu số thuế GTGT đầu ra phải nộp và số thuế GTGT đầu vào được khấu trừ, có hai trường hợp:
– Trường hợp 1: Số thuế GTGT đầu vào < số thuế GTGT đầu ra
Nếu số thuế GTGT đầu ra phải nộp lớn hơn số thuế GTGT đầu vào được khấu trừ, kế toán sẽ thực hiện bút toán kết chuyển toàn bộ số thuế GTGT đầu vào, hạch toán:
Nợ TK 3331 – Thuế giá trị gia tăng phải nộp cho Nhà nước
Có TK 133 – Phản ánh số thuế GTGT đầu vào được khấu trừ
– Trường hợp 2: Số thuế GTGT đầu vào > số thuế GTGT đầu ra
Nếu số thuế GTGT đầu ra phải nộp nhỏ hơn số thuế GTGT đầu vào được khấu trừ, kế toán sẽ thực hiện bút toán kết chuyển toàn bộ số thuế GTGT đầu ra, hạch toán:
Nợ TK 3331 – Thuế giá trị gia tăng phải nộp cho Nhà nước
Có TK 133 – Phản ánh số thuế GTGT đầu ra phải nộp
Bước 4: Kiểm tra việc kết chuyển giữa kế toán và thuế
Việc kiểm tra lại bút toán kết chuyển thuế GTGT là rất quan trọng để đảm bảo số liệu đồng nhất, giúp xác định chính xác số thuế mà doanh nghiệp phải nộp vào NSNN.
* Trường hợp số thuế GTGT đầu ra phải nộp lớn hơn số thuế đầu vào:
Kế toán so sánh số dư cuối kỳ TK 3331 với chỉ tiêu số [40] trên tờ khai thuế GTGT. Số dư cuối kỳ của TK 3331 phải khớp với số liệu tại chỉ tiêu 40 trên tờ khai (không tính bút toán nộp thuế).
Số dư cuối kỳ TK 3331 = Số liệu tại chỉ tiêu 40 trên tờ khai
Với số dư có trên TK 3331 là số dư sau khi kết chuyển, không tính bút toán nộp thuế.
* Trường hợp số thuế GTGT đầu ra phải nộp nhỏ hơn số thuế đầu vào:
Kế toán so sánh số liệu trên TK 133 với chỉ tiêu số [43] trên tờ khai thuế GTGT, theo đó:
Số dư nợ TK 133 = Số liệu tại chỉ tiêu 43 trên tờ khai
2.2. Hướng dẫn bút toán kết chuyển thuế GTGT giữa kỳ
Bút toán kết chuyển thuế giá trị gia tăng (GTGT) là nghiệp vụ cần thiết để tổng hợp các khoản thuế GTGT phát sinh trong kỳ kế toán, từ đó xác định số thuế phải nộp hoặc số thuế được hoàn lại. Đây là bước quan trọng trong quy trình kế toán thuế nhằm đảm bảo số liệu thuế GTGT được ghi nhận và báo cáo chính xác theo quy định.
Kết chuyển thuế GTGT đầu ra:
Nợ TK 3331 – Thuế GTGT đầu ra
Có TK 3332 – Thuế GTGT phải nộp (hoặc một tài khoản tương ứng khác nếu doanh nghiệp sử dụng tài khoản riêng cho mục đích này).
Kết chuyển thuế GTGT đầu vào (nếu có):
Nợ TK 3332 – Thuế GTGT phải nộp
Có TK 133 – Thuế GTGT được khấu trừ
2.3. Kết chuyển thuế GTGT được khấu trừ
Xác định thuế GTGT đầu vào được khấu trừ: Kiểm tra và xác định số thuế GTGT đầu vào đủ điều kiện để khấu trừ, dựa trên các hóa đơn mua hàng liên quan.
Ghi nhận bút toán kết chuyển, hạch toán:
Nợ TK 133 – Thuế GTGT được khấu trừ
Có TK 111, 112, 331, 338,…
Trong trường hợp thuế GTGT đầu vào được khấu trừ hoàn toàn, bút toán kết chuyển sẽ phản ánh sự chuyển đổi từ thuế GTGT đầu vào sang thuế GTGT phải nộp hoặc số thuế được hoàn lại theo quy định của cơ quan thuế.
3. Các vấn đề thường gặp khi hạch toán kết chuyển thuế GTGT
Một số vấn đề/khó khăn mà các nhân viên kế toán thường gặp phải khi hạch toán kết chuyển thuế GTGT gồm có:
– Nhầm lẫn giữa thuế GTGT đầu vào và đầu ra: Nhiều kế toán mới hoặc chưa có kinh nghiệm dễ nhầm lẫn giữa thuế GTGT đầu vào (được khấu trừ) và thuế GTGT đầu ra (phải nộp).
– Kết chuyển thuế GTGT không đúng thời điểm: Thuế GTGT phải được kết chuyển vào cuối kỳ kế toán, nhưng một số doanh nghiệp thực hiện không đúng thời điểm, gây sai lệch số liệu.
– Sai sót trong khấu trừ thuế GTGT đầu vào:
- Không phải tất cả thuế GTGT đầu vào đều được khấu trừ, nhưng nhiều kế toán vẫn kê khai toàn bộ, dẫn đến sai phạm khi cơ quan thuế kiểm tra.
- Các trường hợp thuế GTGT đầu vào không được khấu trừ gồm: Chi phí không liên quan đến hoạt động sản xuất kinh doanh, hóa đơn không hợp lệ, hóa đơn mua hàng từ doanh nghiệp không thực hiện đầy đủ nghĩa vụ thuế.
– Không đối chiếu sổ kế toán với tờ khai thuế: Một lỗi phổ biến là số liệu trên sổ kế toán không khớp với tờ khai thuế GTGT, gây khó khăn khi quyết toán. Nguyên nhân thường do sai sót khi nhập liệu, hạch toán nhầm hoặc thiếu hóa đơn đầu vào, đầu ra.
– Xử lý không đúng các trường hợp hàng bán bị trả lại hoặc giảm giá: Khi có hàng bán bị trả lại hoặc chiết khấu thương mại, thuế GTGT đầu ra phải được điều chỉnh tương ứng, nhưng nhiều doanh nghiệp không thực hiện hoặc hạch toán sai tài khoản. Nếu không điều chỉnh kịp thời, doanh nghiệp có thể nộp dư thuế hoặc sai lệch số liệu kế toán.
Tạm kết:
Kết chuyển thuế GTGT là một bước quan trọng giúp doanh nghiệp xác định chính xác số thuế phải nộp hoặc được khấu trừ. Tuy nhiên, những sai sót nhỏ trong quá trình hạch toán kết chuyển thuế GTGT cũng có thể dẫn đến hậu quả lớn, ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh và các vấn đề pháp lý của doanh nghiệp. Hy vọng những thông tin mà chúng tôi vừa cung cấp sẽ đem lại nhiều giá trị hữu ích cho các bạn.