Kế Toán Tài Chính Công nợ Vay dài hạn là gì? Các hình thức vay dài hạn phổ...

Vay dài hạn là gì? Các hình thức vay dài hạn phổ biến

Vay dài hạn là gì? Các hình thức vay dài hạn phổ biến
Vay dài hạn là gì? Các hình thức vay dài hạn phổ biến

Vay dài hạn là một hình thức cấp tín dụng của ngân hàng hoặc tổ chức tài chính nhằm hỗ trợ cá nhân, doanh nghiệp có các dự án hoặc kế hoạch tài chính cần thực hiện trong lâu dài. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ tổng hợp và gửi đến các bạn những thông tin chi tiết nhất về vấn đề này.

1. Vay dài hạn là gì?

Dựa vào khoản 3, điều 10 Thông tư 39/2016/TT-NHNN, ta có thể hiểu đơn giản: Vay dài hạn là khoản vay có thời hạn cho vay trên 5 năm. Để có thể vay dài hạn tại ngân hàng, người vay cần đảm bảo đáp ứng các điều kiện cho vay và hoàn thành các thủ tục cơ bản theo quy định hiện hành.

Vay dài hạn là gì?
Vay dài hạn là gì?

2. Các điều kiện và thủ tục vay tiền dài hạn

2.1. Điều kiện vay dài hạn

Để được xét duyệt khoản vay dài hạn, khách hàng cần đáp ứng một số điều kiện cơ bản do ngân hàng quy định, bao gồm:

Đối với cá nhân:

  • Là công dân Việt Nam hoặc người nước ngoài cư trú hợp pháp tại Việt Nam.
  • Đủ 18 tuổi trở lên, có đầy đủ năng lực hành vi dân sự.
  • Có nguồn thu nhập ổn định, đảm bảo khả năng trả nợ đúng hạn.
  • Không có nợ xấu tại thời điểm vay, điểm tín dụng tốt trên hệ thống CIC.
  • Nếu vay thế chấp, phải có tài sản đảm bảo hợp pháp như sổ đỏ, sổ hồng, ô tô, sổ tiết kiệm,…

Đối với doanh nghiệp:

  • Hoạt động hợp pháp theo quy định của pháp luật Việt Nam.
  • Có phương án kinh doanh, đầu tư khả thi, mang lại lợi nhuận.
  • Tình hình tài chính minh bạch, không có nợ xấu hoặc tranh chấp pháp lý nghiêm trọng.
  • Có tài sản thế chấp hoặc bảo lãnh từ bên thứ ba (tùy vào yêu cầu của ngân hàng).

2.2. Thủ tục vay dài hạn

Để vay dài hạn, khách hàng cần chuẩn bị các giấy tờ cần thiết và thực hiện theo quy trình sau:

Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ vay vốn

Hồ sơ vay vốn thông thường bao gồm:

– Đối với cá nhân:

  • Giấy tờ tùy thân: CMND/CCCD/hộ chiếu còn hiệu lực.
  • Sổ hộ khẩu hoặc giấy tạm trú (KT3).
  • Giấy xác nhận thu nhập hoặc hợp đồng lao động, sao kê lương 3–6 tháng gần nhất.
  • Giấy tờ liên quan đến tài sản đảm bảo (nếu có).

– Đối với doanh nghiệp:

  • Giấy phép đăng ký kinh doanh, mã số thuế.
  • Báo cáo tài chính, báo cáo thuế 6–12 tháng gần nhất.
  • Hồ sơ phương án vay vốn, kế hoạch đầu tư, kinh doanh.
  • Giấy tờ chứng minh tài sản đảm bảo hoặc hợp đồng bảo lãnh.

Bước 2: Nộp hồ sơ và thẩm định

  • Khách hàng nộp hồ sơ tại ngân hàng hoặc thông qua hình thức đăng ký vay online.
  • Ngân hàng tiến hành thẩm định tài chính, kiểm tra lịch sử tín dụng và xác minh tài sản đảm bảo (nếu có).
  • Thời gian xét duyệt có thể kéo dài từ vài ngày đến vài tuần tùy theo từng ngân hàng và loại hình vay.

Bước 3: Ký hợp đồng và giải ngân

  • Nếu hồ sơ được duyệt, ngân hàng sẽ thông báo khoản vay được chấp thuận và các điều khoản hợp đồng.
  • Khách hàng ký kết hợp đồng vay vốn, cam kết về trách nhiệm trả nợ.
  • Ngân hàng thực hiện giải ngân một lần hoặc theo từng giai đoạn (đối với các dự án đầu tư lớn).

Bước 4: Thanh toán và tất toán khoản vay

  • Khách hàng thực hiện thanh toán gốc và lãi theo lịch trình cam kết.
  • Có thể tất toán trước hạn, nhưng cần kiểm tra phí phạt (nếu có).
  • Với khoản vay dài hạn, khách hàng cần xem xét kỹ lưỡng các điều khoản hợp đồng, lãi suất và khả năng tài chính để đảm bảo quá trình vay vốn diễn ra thuận lợi và an toàn.

2.3. Nhu cầu vay vốn nào không được cho vay?

Nhằm đảm bảo hoạt động cấp tín dụng tuân thủ pháp luật, kiểm soát rủi ro và ngăn chặn các hành vi lợi dụng vay vốn cho mục đích không hợp lệ, theo quy định tại Điều 8, Thông tư 39/2016/TT-NHNN, các tổ chức tín dụng không được cấp khoản vay cho những nhu cầu vốn sau:

Đầu tư, kinh doanh trong lĩnh vực bị pháp luật cấm: Các hoạt động thuộc ngành, nghề bị cấm đầu tư, kinh doanh theo quy định của pháp luật sẽ không được hỗ trợ vay vốn.

Thanh toán các giao dịch trái pháp luật: Không được vay tiền để chi trả cho các hoạt động tài chính hoặc giao dịch vi phạm quy định của pháp luật.

Mua sắm hàng hóa, dịch vụ thuộc lĩnh vực bị cấm: Những sản phẩm, dịch vụ thuộc danh mục bị cấm đầu tư, kinh doanh sẽ không được ngân hàng hỗ trợ vay vốn để mua sắm, sử dụng.

Mua vàng miếng: Các tổ chức tín dụng không được phép cấp vốn vay để khách hàng mua vàng miếng.

Trả nợ tại chính tổ chức tín dụng cho vay: Ngoại trừ trường hợp khoản vay dùng để thanh toán lãi suất phát sinh trong quá trình thi công xây dựng công trình, với điều kiện chi phí lãi suất đã được tính vào dự toán xây dựng được cơ quan có thẩm quyền phê duyệt.

Trả nợ tại tổ chức tín dụng khác hoặc trả nợ vay nước ngoài: Trừ trường hợp khoản vay mới được sử dụng để tất toán khoản vay trước hạn, đáp ứng các điều kiện sau:

  • Khoản vay được sử dụng cho hoạt động kinh doanh hợp pháp.
  • Thời hạn vay mới không vượt quá thời gian còn lại của khoản vay cũ.
  • Khoản vay cũ chưa từng được cơ cấu lại thời hạn trả nợ trước đó.

3. Ưu điểm và hạn chế của hình thức vay dài hạn

Hình thức vay dài hạn đem lại nhiều lợi ích cho doanh nghiệp và cá nhân, tuy nhiên khách hàng cần cân nhắc kỹ lưỡng về khả năng tài chính, phương án trả nợ và lựa chọn ngân hàng có chính sách phù hợp để đảm bảo an toàn tài chính trong tương lai khi lựa chọn giải pháp này. Một số ưu điểm và hạn chế của vay dài hạn như sau:

Ưu điểm: 

  • Hạn mức vay cao, phù hợp với các cá nhân và doanh nghiệp có nhu cầu đầu tư lớn, đổi mới công nghệ, mở rộng quy mô sản xuất hoặc kinh doanh.
  • Giải quyết vấn đề thiếu vốn hiệu quả, giúp khách hàng nhanh chóng có nguồn tài chính để thực hiện các dự án dài hạn mà không cần chờ tích lũy vốn.
  • Thời gian trả nợ kéo dài, giúp giảm áp lực tài chính, tạo điều kiện thuận lợi để cá nhân và doanh nghiệp có đủ thời gian xoay vòng vốn và phát triển kinh tế.
  • Hỗ trợ đầu tư lớn như mua sắm tài sản cố định (nhà cửa, máy móc, thiết bị…), mở rộng kinh doanh hoặc đầu tư bất động sản, tạo đòn bẩy tài chính mạnh mẽ.
  • Được hưởng các ưu đãi về lãi suất tại một số ngân hàng khi vay dài hạn, đặc biệt là các chương trình hỗ trợ lãi suất đối với lĩnh vực ưu tiên như nông nghiệp, giáo dục, y tế…

Hạn chế: 

  • Điều kiện vay khắt khe hơn so với vay ngắn hạn và trung hạn, thường yêu cầu tài sản thế chấp hoặc bảo lãnh, do khoản vay lớn và thời gian hoàn trả dài dẫn đến rủi ro cao hơn.
  • Lãi suất thường cao hơn, đặc biệt nếu lựa chọn hình thức lãi suất thả nổi, có thể bị ảnh hưởng bởi biến động thị trường trong suốt thời gian vay.
  • Phí trả nợ trước hạn có thể được áp dụng, gây tốn kém nếu khách hàng muốn tất toán khoản vay sớm hơn dự kiến.
  • Rủi ro tài chính nếu người vay không có kế hoạch trả nợ hợp lý, dẫn đến tình trạng mất khả năng thanh toán, bị ngân hàng thu hồi tài sản thế chấp hoặc rơi vào nhóm nợ xấu, ảnh hưởng đến lịch sử tín dụng sau này.
Hình thức vay dài hạn đem lại nhiều lợi ích cho doanh nghiệp và cá nhân
Hình thức vay dài hạn đem lại nhiều lợi ích cho doanh nghiệp và cá nhân

4. Các hình thức vay dài hạn phổ biến 

Mỗi hình thức vay dài hạn đều có ưu và nhược điểm riêng, tùy thuộc vào nhu cầu và điều kiện tài chính, khách hàng có thể lựa chọn phương án phù hợp để tối ưu hóa nguồn vốn. Nhìn chung, vay dài hạn có nhiều hình thức khác nhau, đáp ứng đa dạng nhu cầu tài chính của khách hàng, bao gồm:

  • Bảo lãnh tín dụng: Ngân hàng đóng vai trò bảo lãnh khoản vay của khách hàng. Nếu khách hàng không thể thanh toán nợ đúng hạn, ngân hàng có quyền can thiệp và xử lý tài sản liên quan theo thỏa thuận.
  • Vay có tài sản đảm bảo: Khách hàng sử dụng tài sản thế chấp để chứng minh khả năng trả nợ nhưng vẫn được quyền sử dụng tài sản đó. Nếu không hoàn thành nghĩa vụ thanh toán, ngân hàng có quyền thu hồi tài sản để xử lý nợ.
  • Vay thế chấp: Khoản vay được cấp dựa trên giá trị tài sản đảm bảo của khách hàng. Ngân hàng giữ quyền sở hữu tài sản thế chấp và có thể phát mãi tài sản nếu khách hàng không thực hiện nghĩa vụ trả nợ theo hợp đồng.
  • Vay theo dự án: Ngân hàng cấp vốn để khách hàng thực hiện dự án kinh doanh. Trong trường hợp này, tổ chức tín dụng không chỉ cung cấp tài chính mà còn theo dõi và đánh giá tiến độ thực hiện dự án để kiểm soát rủi ro.
  • Vay hợp vốn: Một dự án có thể được tài trợ bởi nhiều ngân hàng cùng tham gia nhằm gia tăng nguồn vốn, phân tán rủi ro và đảm bảo khả năng tài chính cho các dự án quy mô lớn.

5. Phân biệt vay ngắn hạn, trung hạn, dài hạn ngân hàng

Vay ngắn hạn Vay trung hạn Vay dài hạn
Thời hạn vay Dưới 12 tháng. Từ 12 – 60 tháng. (1 – 5 năm) Trên 60 tháng. (trên 5 năm, có thể lên đến 20 – 30 năm)
Mục đích vay Bổ sung vốn lưu động, chi tiêu cá nhân, kinh doanh ngắn hạn, thanh toán chi phí hoạt động. Mua sắm tài sản cố định, mở rộng sản xuất, đầu tư dự án quy mô vừa. Mua nhà, mua ô tô, đầu tư dự án lớn, phát triển doanh nghiệp.
Hình thức vay phổ biến Vay tín chấp, vay thế chấp, vay thấu chi, vay tuần hoàn. Vay mua xe, vay mua máy móc, thiết bị sản xuất Vay mua nhà, vay đầu tư dài hạn, vay xây dựng nhà máy
Lãi suất Thường cao hơn do thời gian vay ngắn. Ổn định, có thể cố định hoặc thả nổi. Thấp hơn vay ngắn hạn nhưng phụ thuộc vào chính sách ngân hàng.
Yêu cầu về tài sản đảm bảo Có thể vay tín chấp hoặc thế chấp. Chủ yếu yêu cầu tài sản thế chấp. Hầu hết yêu cầu tài sản thế chấp có giá trị lớn.
Ưu điểm Giải ngân nhanh, thủ tục đơn giản, linh hoạt trong thanh toán. Kỳ hạn hợp lý, phù hợp với nhiều nhu cầu vay vốn. Lãi suất thấp hơn, thời gian trả nợ dài, giúp giảm áp lực tài chính.
Hạn chế Lãi suất cao, khoản vay nhỏ, không phù hợp cho đầu tư dài hạn. Thời gian vay chưa quá dài, cần tính toán khả năng trả nợ. Thời gian vay dài có thể gây áp lực tài chính lâu dài, rủi ro lãi suất biến động.
eyeXem thêm: Vay ngắn hạn ngân hàng là gì?

6. Một số thắc mắc liên quan đến vay dài hạn

Có thể vay dài hạn mà không cần tài sản đảm bảo không?

Phần lớn các khoản vay dài hạn yêu cầu tài sản thế chấp như bất động sản, ô tô, máy móc, thiết bị… để đảm bảo nghĩa vụ trả nợ.

Tuy nhiên, một số ngân hàng có các gói vay tín chấp dài hạn dành cho khách hàng có thu nhập ổn định, uy tín tín dụng tốt, nhưng hạn mức vay thường không cao bằng vay thế chấp.

Ngân hàng có cho phép tất toán khoản vay trước hạn không?

Hầu hết ngân hàng đều cho phép khách hàng trả nợ trước hạn, nhưng có thể áp dụng phí phạt trả nợ sớm (thường từ 1 – 5% số tiền trả trước).

Mức phí này nhằm bù đắp chi phí ngân hàng đã dự trù trong hợp đồng vay vốn. Trước khi vay, khách hàng nên kiểm tra kỹ điều khoản về tất toán sớm để tránh các khoản phí phát sinh không mong muốn.

Tạm kết: 

Vay dài hạn là giải pháp tài chính hữu ích giúp khách hàng hiện thực hóa các kế hoạch đầu tư dài hơi. Tùy vào nhu cầu và khả năng tài chính, người vay có thể chọn các hình thức vay phù hợp như vay thế chấp, vay tín chấp hoặc vay theo dự án.

Tuy nhiên, để tránh áp lực tài chính trong tương lai, khách hàng cần cân nhắc kỹ lưỡng về khả năng trả nợ và lãi suất trước khi quyết định vay. Hy vọng rằng những thông tin mà chúng tôi vừa cung cấp sẽ đem lại nhiều giá trị hữu ích cho độc giả.